Đặt hàng trước (VNĐ) | Ưu đãi đặt hàng trước từ 11/01/2024 đến 29/02/2024 |
---|---|
Đặt cọc 10 triệu đồng | – Ưu đãi 1 năm bảo dưỡng hoặc 20.000 km (Tùy điều kiện nào tới trước) (*) – Tặng thêm 500 điểm tích lỹ trên ứng dụng Mitsubishi Connect+ (**)-Chữ XFORCE Và Xe Mô Hình |
(*) Áp dụng tùy theo điều kiện nào đến trước
(**) Điểm cộng chỉ được ứng dụng khi bạn đăng ký đặt trước xe thành công tại đại lý.
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 09/2023 |
---|---|---|---|
MT
(Euro 5) |
2023 | 333.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 38.000.000 VNĐ)
– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
CVT (Euro 5) |
2022 | 399.500.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 46.500.000 VNĐ)
– Phiếu nhiên liệu (Trị giá 10.000.000 VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất – Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
2023 | 407.500.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 46.500.000 VNĐ)
– Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
|
CVT Premium (Euro 5) | 2023 | 430.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 49.000.000 VNĐ)
– Ăng ten vây cá (Trị giá 1.500.000 VNĐ) |
Đơn vị: VNĐ
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 09/2023 |
---|---|---|---|
AT Premium MY23 | 2023 | 605.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 35.000.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) |
AT MY23 | 2023 | 550.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 32.000.000 VNĐ) |
MT-CKD | 2023 | 541.000.000 | – Hỗ trợ Phiếu nhiên liệu(Trị giá 9.000.000 VNĐ)
– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) -Bảo hiểm vật chất 1 năm |
Đơn vị: VNĐ
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 09/2023 |
---|---|---|---|
Xpander Cross MY23 Màu: Trắng, Đen, Nâu |
2023 | 641.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 37.000.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360 (Trị giá 20.000.000 VNĐ) -Bảo hiểm vật chất 1 năm |
Xpander Cross MY23 Phiên bản 2 tông màu Cam/Đen |
646.000.000 |
Đơn vị: VNĐ
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 09/2023 |
---|---|---|---|
2.0 CVT | 2023 | 768.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá lên tới 42.000.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất |
2.0 CVT Premium | 2023 | 884.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá lên tới 47.500.000 VNĐ)
– Camera toàn cảnh 360o (Trị giá lên tới 20 triệu VNĐ) – 01 năm bảo hiểm vật chất |
2.4 CVT Premium (Chỉ áp dụng cho KH dự án) |
1.100.000.000 |
Đơn vị giá: VNĐ
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 09/2023 |
---|---|---|---|
Diesel 4×4 AT (Euro 5) | 2022 | 1.365.000.000 | – Hỗ trợ tài chính 220.000.000 VNĐ |
2023 | 1.365.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 136.500.000 VNĐ)
– 01 năm bảo hiểm vật chất |
|
Diesel 4×2 AT (Euro 5) | 2022 | 1.130.000.000 | – Hỗ trợ tài chính 170.000.000 VNĐ |
2023 | 1.130.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 113.000.000 VNĐ)
– 01 năm bảo hiểm vật chất |
|
Gasoline 4×4 AT (KH dự án) |
1.230.000.000 | ||
Gasoline 4×4 AT (Xe chở tiền – KH dự án) |
1.390.000.000 |
Đơn vị: VNĐ
Phiên bản | Năm sản xuất | Giá bán lẻ (VNĐ) | Ưu đãi tháng 09/2023 |
---|---|---|---|
4×4 AT Athlete (Euro 5) | 2022 | 905.000.000 | – Hỗ trợ tài chính 135.000.000 VNĐ |
2023 | 905.000.000 | – Hỗ trợ 50% lệ phí trước bạ (Trị giá 28.000.000 VNĐ) | |
4×2 AT Athlete (Euro 5) | 2022 | 780.000.000 | – Hỗ trợ tài chính 120.000.000 VNĐ |
2023 | 780.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 47.000.000 VNĐ)
– 01 Năm bảo hiểm vật chất – Nắp thùng cuộn cơ (Trị giá 21.000.000 VNĐ) |
|
4×2 AT MIVEC (Euro 5) | 2023 | 595.000.000 | – Hỗ trợ 100% lệ phí trước bạ (Trị giá 39.000.000 VNĐ)
– Camera lùi (Trị giá 2.500.000 VNĐ) |
4×4 MT (Euro 5) (Chỉ áp dụng cho khách hàng dự án) |
710.000.000 |
Đơn vị giá: VNĐ